Có 2 kết quả:
覘標 chān biāo ㄔㄢ ㄅㄧㄠ • 觇标 chān biāo ㄔㄢ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surveyor's beacon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surveyor's beacon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0